Thông số ZTE V9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE V9
- Thương hiệu: ZTE
- Model: V9
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3400 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 139.5 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair), upgradable to 2.2 (Froyo)
Thông số chi tiết - ZTE V9
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 10.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2011, Q1 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 192 X 110 X 12.6 Mm (7.56 X 4.33 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 403 G (14.22 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 139.5 Cm2 (~66.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.1 (Eclair), Upgradable To 2.2 (Froyo) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot (Android 2.2) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass) |
Browser | Html |
Khác (Other) | Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Eaac+ Player
Document Viewer/Editor
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3400 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 500 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 170 Eur |