Thông số NOKIA X5 TD-SCDMA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA X5 TD-SCDMA
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: X5 TD-SCDMA
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery (BL-5F)
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~31.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.3, Series 60 rel. 3.2
Thông số chi tiết - NOKIA X5 TD-SCDMA
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Td-Scdma |
Tốc Độ (Speed) | Td-Scdma |
Gprs | Có (Yes) |
Edge | Có (Yes) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, April. Released 2010, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 113 X 49.8 X 14.7 Mm (4.45 X 1.96 X 0.58 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 120 G (4.23 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~31.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.3, Series 60 Rel. 3.2 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga Videocall Camera |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế (Accelerometer) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite |
Khác (Other) | Mp4/H.263/Wmv Player
Mp3/Wma/Wav/Eaac+ Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 950 Mah Battery (Bl-5F) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 165 H (2G) / Up To 190 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 4 H 40 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 0.73 W/Kg (Head) 0.80 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.73 W/Kg (Head) |