Thông số HUAWEI MEDIAPAD 7 VOGUE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI MEDIAPAD 7 VOGUE
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: MEDIAPAD 7 VOGUE
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 7.0 inches, 137.9 cm2 (~58.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Huawei K3V2
- CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1 (Jelly Bean), EMUI 1.5
Thông số chi tiết - HUAWEI MEDIAPAD 7 VOGUE
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, June. Released 2013, July |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 193.8 X 121.3 X 9.5 Mm (7.63 X 4.78 X 0.37 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 335 G (11.82 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.0 Inches, 137.9 Cm2 (~58.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 600 X 1024 Pixels, 16:9 Ratio (~170 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.1 (Jelly Bean), Emui 1.5 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Huawei K3V2 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Vivante Gc4000 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Dlna |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 4100 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H (Multimedia) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, White |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 945:1 (Nominal) / 2.504:1 (Sunlight) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 64Db / Noise 72Db / Ring 67Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.7Db / Crosstalk -86.4Db |
Tuổi Thọ Pin (Battery Life) | Endurance Rating 62H |