Thông số LG GW620 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG GW620


LG GW620
  • Thương hiệu: LG
  • Model: GW620
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 26.8 cm2 (~45.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 150MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 1.5, upgradable to 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - LG GW620


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900 / 2100 - American Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 54.5 X 15.9 Mm (4.29 X 2.15 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors (65K Effective)
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 26.8 Cm2 (~45.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~192 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 1.5, Upgradable To 2.2 (Froyo)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)150Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, A-Gps (Yes, A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/Divx/Wmv/H.264 Player Document Viewer Organizer Photo/Video Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 600 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H (2G) / Up To 7 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gray, Blue
Sar0.21 W/Kg (Head) 0.71 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 68Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.3Db / Crosstalk -83.2Db