Thông số MOTOROLA P40 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA P40


MOTOROLA P40
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: P40
  • Năm Sản Xuất: -
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4132 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.2 inches, 95.1 cm2 (~83.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM675 Snapdragon 675 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz Kryo 460 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 460 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie)

Thông số chi tiết - MOTOROLA P40


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Cdma 1900 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat12 600/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)Not Announced Yet
Trạng Thái (Status)Cancelled

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)160.1 X 71.2 X 8.7 Mm (6.30 X 2.80 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)-
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.2 Inches, 95.1 Cm2 (~83.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2310 Pixels (~411 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm675 Snapdragon 675 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz Kryo 460 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 460 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 612

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 5 Mp, F/2.2, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.8", 1.25Μm
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4132 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Brown