Thông số MOTOROLA KARMA QA1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA KARMA QA1


MOTOROLA KARMA QA1
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: KARMA QA1
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1170 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.5 inches, 19.4 cm2 (~34.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - MOTOROLA KARMA QA1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, June. Released 2009, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)88 X 64 X 17.9 Mm (3.46 X 2.52 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.5 Inches, 19.4 Cm2 (~34.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~160 Ppi Density)
Khác (Other)Screensavers And Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
PhonebookCó (Yes)
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms(Threaded View), Mms, E-Mail
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+/Realaudio/Xmf Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1170 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 347 H (2G) / Up To 312 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 3 H 40 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.55 W/Kg (Head) 1.25 W/Kg (Body)
Sar Eu0.34 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur