Thông số SAMSUNG RUGBY SMART I847 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG RUGBY SMART I847


SAMSUNG RUGBY SMART I847
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: RUGBY SMART I847
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~48.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon
  • CPU: 1.4 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.6 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - SAMSUNG RUGBY SMART I847


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 14.4/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, February. Released 2012, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)122.4 X 65.9 X 12.2 Mm (4.82 X 2.59 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins) Mil-Std-810F Compliant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~48.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui V4.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.6 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.4 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 205

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Organizer Photo/Video Editor Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.51 W/Kg (Head) 0.94 W/Kg (Body)
Sar Eu0.89 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 170 Eur

TESTS
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 45H