Thông số PANTECH CRUX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PANTECH CRUX
- Thương hiệu: PANTECH
- Model: CRUX
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~40.5% screen-to-body ratio)
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
Thông số chi tiết - PANTECH CRUX
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.0, 153.2 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, October. Released 2010, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 109 X 58 X 13 Mm (4.29 X 2.28 X 0.51 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 122 G (4.30 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~40.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Vz Navigator (Yes, With A-Gps, Vz Navigator) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo/Dial/Commands
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 324 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Sar | 1.25 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body) |