Thông số ASUS ZENWATCH 3 WI503Q - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ASUS ZENWATCH 3 WI503Q
- Thương hiệu: ASUS
- Model: ZENWATCH 3 WI503Q
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 341 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.39 inches, 12.5 cm2 (~61.9% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909W Snapdragon Wear 2100
- CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android Wear OS 2.1
Thông số chi tiết - ASUS ZENWATCH 3 WI503Q
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, August |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, December |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 45 X 45 X 10.8 Mm (1.77 X 1.77 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 48 G (1.69 Oz) |
Thiết Kế (Build) | Glass Front (Gorilla Glass 3), Stainless Steel 316L Frame |
Sim | Không (No) |
Khác (Other) | Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)
Compatible With Standard 18Mm Straps |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 1.39 Inches, 12.5 Cm2 (~61.9% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 400 X 400 Pixels, 1:1 Ratio (~287 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android Wear Os 2.1 |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8909W Snapdragon Wear 2100 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 304 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, Le |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Không (No) |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển (Accelerometer, Gyro) |
Khác (Other) | Mp3 Player
Voice Dial/Commands |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 341 Mah Battery |
Sạc (Charging) | Fast Charging 18W, 60% In 15 Min (Advertised)
Hypercharge |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 48 H (Mixed Usage) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gunmetal, Silver, Rose Gold |
Giá Cả (Price) | About 230 Eur |