Thông số YU YUNIQUE PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - YU YUNIQUE PLUS


YU YUNIQUE PLUS
  • Thương hiệu: YU
  • Model: NIQUE PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.0, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - YU YUNIQUE PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 40
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)8.3 Mm Thickness
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioStereo Fm Radio, Rds, Recording
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 345 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 80 Eur