Thông số HONOR 8S - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR 8S


HONOR 8S
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: 8S
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3020 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.71 inches, 81.4 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/1.8, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm)
  • CPU: Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), EMUI 9

Thông số chi tiết - HONOR 8S


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - China
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.1 X 70.8 X 8.5 Mm (5.79 X 2.79 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Plastic Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.71 Inches, 81.4 Cm2 (~78.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1520 Pixels, 19:9 Ratio (~295 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Emui 9
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6761 Helio A22 (12 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Ge8320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 2Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/1.8, Pdaf
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3020 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Blue
Số Hiệu (Models)Kse-Lx9, Ksa-Lx9, Ksa-Lx2
Giá Cả (Price)About 120 Eur