Thông số LG KU990 VIEWTY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG KU990 VIEWTY


LG KU990 VIEWTY
  • Thương hiệu: LG
  • Model: KU990 VIEWTY
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~45.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 100MB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG KU990 VIEWTY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, August. Released 2007, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103.5 X 54.4 X 14.8 Mm (4.07 X 2.14 X 0.58 In)
Trọng Lượng (Weight)112 G (3.95 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~45.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)
Khác (Other)Flash Ui Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook500 Entries, Photocall
Call Records40 Dialed, 40 Received, 40 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)100Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Strobe Flash
Video (Video)480P@30Fps, 240P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.2, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Mp4/Wmv/Aac/Divx Player Organizer Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Dark Silver, Purple, Pink, Hot Red, White
Sar0.70 W/Kg (Head) 0.47 W/Kg (Body)
Sar Eu0.83 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 68Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -86.8Db / Crosstalk -86.6Db