Thông số SAMSUNG GALAXY S6 EDGE (USA) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S6 EDGE (USA)


SAMSUNG GALAXY S6 EDGE (USA)
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S6 EDGE (USA)
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.1 inches, 71.7 cm2 (~72.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 128GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.9, 28mm (wide), 1/2.6", 1.12µm, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 7420 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.1 GHz Cortex-A57 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 5.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S6 EDGE (USA)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - G925V
Khác (Other)2, 4, 5, 12, 13, 17, 25 - G925R
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 - G925V
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 13 - G925V
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)142 X 70.1 X 7.1 Mm (5.59 X 2.76 X 0.28 In)
Trọng Lượng (Weight)132 G (4.66 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back (Gorilla Glass 4), Aluminum Frame
SimNano-Sim
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.1 Inches, 71.7 Cm2 (~72.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~576 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.2 (Lollipop), Upgradable To 5.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 7420 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.1 Ghz Cortex-A57 & 4X1.5 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T760Mp8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram, 128Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 28Mm (Wide), 1/2.6", 1.12Μm, Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@120Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Ois, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.9, 22Mm (Wide)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)1440P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Pma Wireless Charging
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 26 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 58 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White Pearl, Black Sapphire, Gold Platinum
Số Hiệu (Models)Sm-G925P, Sm-G925R, Sm-G925V, Sm-G925W8
Sar0.88 W/Kg (Head) 1.17 W/Kg (Body)
Sar Eu0.30 W/Kg (Head) 0.49 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 450 Eur