Thông số NOKIA 3650 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 3650


NOKIA 3650
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 3650
  • Năm Sản Xuất: 2003
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~18.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA
  • CPU: 104 MHz ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI

Thông số chi tiết - NOKIA 3650


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 4
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2003, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)130 X 57 X 26 Mm, 139 Cc (5.12 X 2.24 X 1.02 In)
Trọng Lượng (Weight)130 G (4.59 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 4096 Colors
Kích Thước (Size)2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~18.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Scroll Key Wallpapers

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian 6.1, Series 60 V1.0 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)104 Mhz Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Mmc
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Mb
Khác (Other)Calendar Notes Editable Message Templates

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Wav Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml
ClockCó (Yes)
Báo Thức (Alarm)Có (Yes)
LanguagesMost Major European, Asian And American
Khác (Other)Predictive Text Input Calculator Voice Dial Voice Record Xpress-On Covers

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 850 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 150 - 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H - 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Blue, Grey And Yellow
Sar0.55 W/Kg (Head) 0.83 W/Kg (Body)
Sar Eu0.72 W/Kg (Head)