Thông số HTC ONE MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC ONE MAX


HTC ONE MAX
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: ONE MAX
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3300 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 96.0 cm2 (~70.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 4 MP, 1/3", 2µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.7 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.0 (Lollipop), Sense UI 5.5

Thông số chi tiết - HTC ONE MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)4, 13 - Verison
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100 - Emea
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 8, 20 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, October. Released 2013, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.5 X 82.5 X 10.3 Mm (6.48 X 3.25 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)217 G (7.65 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Lcd3 Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 96.0 Cm2 (~70.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~373 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0 (Lollipop), Sense Ui 5.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.7 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single4 Mp, 1/3", 2Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps, 720P@60Fps, Hdr, Stereo Sound Rec.

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.1 Mp
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Boomsound Dual Front Stereo Speakers

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3300 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 585 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Silver, Black, Gold
Số Hiệu (Models)One Max
Sar0.81 W/Kg (Head) 0.21 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 370 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 5353
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1572:1 (Nominal) / 2.537:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 67Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.8Db / Crosstalk -94.1Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 81H