Thông số SAMSUNG S7550 BLUE EARTH - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG S7550 BLUE EARTH


SAMSUNG S7550 BLUE EARTH
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: S7550 BLUE EARTH
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Solar Panel (10 min charging)
  • Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 25.6 cm2 (~44.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 130MB
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP

Thông số chi tiết - SAMSUNG S7550 BLUE EARTH


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, September. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 53.6 X 14.2 Mm (4.25 X 2.11 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.0 Inches, 25.6 Cm2 (~44.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 400 Pixels, 5:3 Ratio (~155 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook2000 Contacts, Photocall
Call Records40 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)130Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Rss Reader (Sms, Mms, Email, Rss Reader)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Solar Panel (10 Min Charging)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 20 Min
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 Min 30 Sec

MISC
Màu Sắc (Colors)Blue
Sar0.27 W/Kg (Head) 0.37 W/Kg (Body)
Sar Eu0.68 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 110 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.4Db / Crosstalk -75.1Db