Thông số NOKIA X - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X


NOKIA X
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery (BN-01)
  • Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~62.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, 1/5.0"
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8225 Snapdragon S4 Play
  • CPU: Dual-core 1.0 GHz Cortex-A5
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), X platform 1.1

Thông số chi tiết - NOKIA X


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, February. Released 2014, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)115.5 X 63 X 10.4 Mm, 73.2 Cc (4.55 X 2.48 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)128.7 G (4.52 Oz)
SimSingle Sim (Micro-Sim) Or Dual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~62.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), X Platform 1.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8225 Snapdragon S4 Play
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.0 Ghz Cortex-A5
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 203

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, 1/5.0"
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery (Bn-01)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 408 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 20 Min (2G) / Up To 10 H 30 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 26 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Bright Green, Bright Red, Cyan, Yellow, Black, White
Sar1.30 W/Kg (Head) 1.44 W/Kg (Body)
Sar Eu1.14 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 637:1 (Nominal), 1.291 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 66Db / Ring 75Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 38H