Thông số LG VELVET 5G UW - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG VELVET 5G UW


LG VELVET 5G UW
  • Thương hiệu: LG
  • Model: VELVET 5G UW
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.8 inches, 109.8 cm2 (~88.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM7250 Snapdragon 765G 5G (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, LG UX

Thông số chi tiết - LG VELVET 5G UW


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte / 5G
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)2, 3, 4, 5, 7, 12, 13, 20, 28, 46, 48, 66
Tần Số 5G (5G Bands)260, 261 Mmwave
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (5Ca) Cat16 1000/75 Mbps, 5G 2Gbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, August 19
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, August 21

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)167.2 X 74.1 X 7.9 Mm (6.58 X 2.92 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)-
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Aluminum Frame
SimPre-Installed Nano-Sim
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)P-Oled
Kích Thước (Size)6.8 Inches, 109.8 Cm2 (~88.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2460 Pixels (~395 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Lg Ux
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm7250 Snapdragon 765G 5G (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.4 Ghz Kryo 475 Prime & 1X2.2 Ghz Kryo 475 Gold & 6X1.8 Ghz Kryo 475 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 620

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.8, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 120˚, 15Mm (Ultrawide), 1/4.0", 1.12Μm 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/1.9, 29Mm (Standard), 1/3.06, 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.1, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With Dual-Band A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Under Display, Optical), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4300 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 25W Fast Wireless Charging 9W Quick Charge 4.0+ Usb Power Delivery 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Aurora Red
Số Hiệu (Models)Lm-G900V, Lm-G900V
Giá Cả (Price)About 700 Usd