Thông số LG OPTIMUS LTE2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG OPTIMUS LTE2


LG OPTIMUS LTE2
  • Thương hiệu: LG
  • Model: OPTIMUS LTE2
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~65.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8960 Snapdragon S4 Plus
  • CPU: Dual-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - LG OPTIMUS LTE2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900 - F160L
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa - F160S, F160K
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do - F160L
Tần Số 4G (4G Bands)Lte - F160S, F160K
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, May. Released 2012, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134.7 X 69.5 X 8.9 Mm (5.30 X 2.74 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)145 G (5.11 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd-Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~65.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Khác (Other)Optimus Ui V3.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8960 Snapdragon S4 Plus
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 225

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Tdmb Tv Tunner Mp4/Wmv/H.264 Player Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Document Viewer Photo Viewer/Editor Organizer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2150 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 10 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 210 Eur