Thông số SONY ERICSSON W910 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W910


SONY ERICSSON W910
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W910
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 930 mAh battery (BST-39)
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~36.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W910


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps (W910I)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, June. Released 2007, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 50 X 12.5 Mm (3.90 X 1.97 X 0.49 In)
Trọng Lượng (Weight)86 G (3.03 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~36.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 4 Gb
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)320P@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVideocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront 3.3), Rss Reader
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman 3.0 Player Shake Control Sensme Trackid Music Recognition Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 930 Mah Battery (Bst-39)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 350 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Hearty Red, Noble Black, Havana Bronze, Silky White, Lipstick Pink, Prime Silver
Sar0.68 W/Kg (Head) 0.38 W/Kg (Body)
Sar Eu0.90 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 77Db / Noise 70Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -84.0Db / Crosstalk -80.4Db