Thông số LG GW550 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - LG GW550
- Thương hiệu: LG
- Model: GW550
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~24.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5 Standard
Thông số chi tiết - LG GW550
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/2 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, June. Released 2009, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 116 X 62 X 12 Mm (4.57 X 2.44 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 125.5 G (4.41 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~24.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Microsoft Windows Mobile 6.5 Standard |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Video (Video) | 320P@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml, Html |
Khác (Other) | Mp3/Mp4/Eaac+/Wma Player
Mp4/H.264 Player
Document Viewer (Doc, Xls, Ppt, Pdf)
Organizer
Photo/Video Editor
Voice Memo
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 370 H (2G) / Up To 430 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 30 Min (2G) / Up To 3 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Sar | 1.12 W/Kg (Head) 0.50 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.43 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |