Thông số SHARP Z2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP Z2
- Thương hiệu: SHARP
- Model: Z2
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 16 MP, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6797 Helio X20 (20 nm)
- CPU: Deca-core (2x2.3GHz Cortex-A72, 4x2.0GHz Cortex-A53, 4x1.4GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow)
Thông số chi tiết - SHARP Z2
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | Lte (Unspecified) |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, October |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, October |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 153 X 76 X 8.4 Mm (6.02 X 2.99 X 0.33 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 160 G (5.64 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~71.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass (Unspecified Version) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 6.0 (Marshmallow) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6797 Helio X20 (20 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Deca-Core (2X2.3Ghz Cortex-A72, 4X2.0Ghz Cortex-A53, 4X1.4Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-T880 Mp4 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 4Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 16 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.1, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Gold |
Số Hiệu (Models) | Fs8002 |
Giá Cả (Price) | About 330 Eur |