Thông số LG G7 ONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G7 ONE


LG G7 ONE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G7 ONE
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 91.3 cm2 (~82.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/1.6, 31mm (standard), 1/3.1", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - LG G7 ONE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, August
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.2 X 71.9 X 7.9 Mm (6.03 X 2.83 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)156 G (5.50 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Mil-Std-810G Compliant* *Does Not Guarantee Ruggedness Or Use In Extreme Conditions

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 91.3 Cm2 (~82.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 3120 Pixels, 19.5:9 Ratio (~563 Ppi Density)
Khác (Other)Dolby Vision Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/1.6, 31Mm (Standard), 1/3.1", 1.0Μm, Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/1.9, 26Mm (Wide)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0 Power Delivery 21W Wpc&Pma Wireless Charging - Us Version Only

MISC
Màu Sắc (Colors)New Aurora Black, New Moroccan Blue
Số Hiệu (Models)Lmq910Um, Lm-Q910
Giá Cả (Price)About 350 Eur