Thông số QMOBILE NOIR S9 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - QMOBILE NOIR S9
- Thương hiệu: QMOBILE
- Model: NOIR S9
- Năm Sản Xuất: 2016
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.2, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592M (28 nm)
- CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A7
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - QMOBILE NOIR S9
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/11.5 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2016, March |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2016, March |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143.5 X 69.4 X 8 Mm (5.65 X 2.73 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 133 G (4.69 Oz) |
Sim | Dual Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~294 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Asahi Dragontrail Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6592M (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A7 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Mali-450 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 16Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, F/2.2, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 430 H (2G) / Up To 410 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H (2G) / Up To 10 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | White, Black |