Thông số VIVO Z3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO Z3


VIVO Z3
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: Z3
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3315 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 99.1 cm2 (~84.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM670 Snapdragon 670 (10 nm)Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.0 GHz 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)Octa-core (2x2.2 GHz 360 Gold & 6x2.2 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo)

Thông số chi tiết - VIVO Z3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma 800 / 1900 & Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156 X 75.6 X 8.1 Mm (6.14 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)164 G (5.78 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 99.1 Cm2 (~84.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2280 Pixels, 19:9 Ratio (~400 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm670 Snapdragon 670 (10 Nm)Qualcomm Sdm710 Snapdragon 710 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.0 Ghz 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)Octa-Core (2X2.2 Ghz 360 Gold & 6X2.2 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 615Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.0, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single12 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.28Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Infrared Face Recognition, Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3315 Mah Battery

MISC
Màu Sắc (Colors)Starry Night, Aurora Blue, Dream Powder
Số Hiệu (Models)V1813Bt, V1813Ba
Giá Cả (Price)About 250 Eur