Thông số ACER STREAM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ACER STREAM


ACER STREAM
  • Thương hiệu: ACER
  • Model: STREAM
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1400 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.7 inches, 39.0 cm2 (~51.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 2GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - ACER STREAM


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, May. Released 2010, August
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)119.5 X 63 X 11.2 Mm (4.70 X 2.48 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)140 G (4.94 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.7 Inches, 39.0 Cm2 (~51.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~252 Ppi Density)
Khác (Other)Acer Touch 3D Ui V4.0

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 8 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)2Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Video (Video)720P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna & Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Micro Hdmi Port Dedicated Search Key Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Xvid/Wmv/H.264 Player Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1400 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 63Db / Noise 65Db / Ring 75Db