Thông số HTC RAIDER 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC RAIDER 4G


HTC RAIDER 4G
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: RAIDER 4G
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1620 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~65.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • CPU: Dual-core 1.2 GHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense UI

Thông số chi tiết - HTC RAIDER 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Cdma 800 / 1900
Khác (Other)Hsdpa 2100
Tần Số 3G (3G Bands)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 4G (4G Bands)4, 17
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, September. Released 2011, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 67 X 11.2 Mm (5.04 X 2.64 X 0.44 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~65.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich), Sense Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.2 Ghz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds / Sirius Satellite Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity (Accelerometer, Gyro, Proximity)
BrowserHtml, Adobe Flash
Khác (Other)Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Organizer Document Viewer Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1620 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 293 H (2G) / Up To 248 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H 40 Min (2G) / Up To 5 H 20 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 230 Eur