Thông số MEIZU PRO 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU PRO 6


MEIZU PRO 6
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: PRO 6
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2560 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.9 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 21 MP, f/2.2, 31mm (standard), 1/2.4", PDAF, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6797T Helio X25 (20 nm)
  • CPU: Deca-core (2x2.5 GHz Cortex-A72, 4x2 GHz Cortex-A53, 4x1.4 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), Flyme 8

Thông số chi tiết - MEIZU PRO 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do & Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)147.7 X 70.8 X 7.3 Mm (5.81 X 2.79 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.9 Cm2 (~71.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~423 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)3D Touch Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Flyme 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6797T Helio X25 (20 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Deca-Core (2X2.5 Ghz Cortex-A72, 4X2 Ghz Cortex-A53, 4X1.4 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single21 Mp, F/2.2, 31Mm (Standard), 1/2.4", Pdaf, Laser Af
Chức Năng (Features)Тen-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 720P@100Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.0, 1/4", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2560 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W, 26% In 10 Min, 100% In 60 Min (Advertised) Mcharge 3

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Silver, Flames Red, Rose Gold
Số Hiệu (Models)Pro 6
Giá Cả (Price)About 410 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1919Basemark X: 15209
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 40000:1 (Nominal), 3.659 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 64Db / Noise 71Db / Ring 89Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -92.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 57H