Thông số MOTOROLA MOTO G PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA MOTO G PRO


MOTOROLA MOTO G PRO
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: MOTO G PRO
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.4 inches, 100.7 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM665 Snapdragon 665 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Android One

Thông số chi tiết - MOTOROLA MOTO G PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 38, 39, 40, 41, 66, 71
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat13 600/100 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, May 26
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, June 15

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.6 X 75.8 X 9.2 Mm (6.24 X 2.98 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)192 G (6.77 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Back, Aluminum Frame (6000 Series)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Stylus Water-Repellent Coating

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd
Kích Thước (Size)6.4 Inches, 100.7 Cm2 (~83.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2300 Pixels (~399 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm665 Snapdragon 665 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.0 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Triple48 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf, Laser Af 16 Mp, F/2.2, 117˚ (Ultrawide), Dedicated Video Camera (1080P) 2 Mp, F/2.2, (Macro)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, (Wide), 1/3.06", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 4000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 15W

MISC
Màu Sắc (Colors)Mystic Indigo
Giá Cả (Price)$ 230.00 / € 159.00 / £ 179.99

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 173611 (V8) Geekbench: 1385 (V5.1) Gfxbench: 6.6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1422:1
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-24.5 Lufs (Very Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 88H