Thông số HUAWEI NOVA PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI NOVA PLUS


HUAWEI NOVA PLUS
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: NOVA PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3340 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 1/2.8", 1.12µm, PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow), EMUI 4.1

Thông số chi tiết - HUAWEI NOVA PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100 - Mla-L01/L11
Khác (Other)2, 4, 5, 7, 12, 17, 28 - Mla-L03/L13
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20, 38 - Mla-L01/L11
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-А (2Ca) Cat7 300/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, September
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, October

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)151.8 X 75.7 X 7.3 Mm (5.98 X 2.98 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~72.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow), Emui 4.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 1/2.8", 1.12Μm, Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3340 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Prestige Gold, Mystic Silver, Titanium Grey
Số Hiệu (Models)Mla-L01/L11, Mla-L11, Mla-L02/L12, Mla-L02, Mla-L12, Mla-L03/L13, Mla-L03, Mla-L13, Mla-Al10, Mla-L01
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1215Basemark X: 10524
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1281:1 (Nominal), 2.329 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 68Db / Ring 76Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -70.7Db / Crosstalk -95.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 79H