Thông số XOLO Q600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XOLO Q600


XOLO Q600
  • Thương hiệu: XOLO
  • Model: Q600
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6589 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - XOLO Q600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/11.5 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, July. Released 2013, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.5 X 67 X 11.9 Mm (5.26 X 2.64 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)147.7 G (5.19 Oz)
SimDual Sim (Mini-Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~62.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~218 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6589 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr Sgx544

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)4Gb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 333 H (2G) / Up To 242 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White
Sar Eu0.77 W/Kg (Head) 0.87 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 120 Eur