Thông số XIAOMI MI 6 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI 6


XIAOMI MI 6
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI 6
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3350 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.15 inches, 73.1 cm2 (~71.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), MIUI 8

Thông số chi tiết - XIAOMI MI 6


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)145.2 X 70.5 X 7.5 Mm (5.72 X 2.78 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)168 G / 182 G (Ceramic) (5.93 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back, Stainless Steel Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.15 Inches, 73.1 Cm2 (~71.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~428 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Miui 8
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8998 Snapdragon 835 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.45 Ghz Kryo & 4X1.9 Ghz Kryo)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 540

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, 4-Axis Ois 12 Mp, F/2.6, 52Mm (Telephoto), 1.0Μm, Af, 2X Optical Zoom
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3350 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Ceramic Black, Black, Blue, White
Số Hiệu (Models)Mce16
Sar0.41 W/Kg (Head) 1.55 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6719 (V4.4) Gfxbench: 25Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1305:1 (Nominal), 3.767 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 69Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.3Db / Crosstalk -90.9Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 80H