Thông số NOKIA N-GAGE QD - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N-GAGE QD
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N-GAGE QD
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1070 mAh battery (BL-6C)
- Hiển Thị (Display): 2.1 inches, 35 x 41 mm, 14.0 cm2 (~17.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 3.4MB
- CPU: 104 MHz ARM 920T
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 6.1, Series 60 v1.0 UI
Thông số chi tiết - NOKIA N-GAGE QD
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 6 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 118 X 68 X 22 Mm, 123 Cc (4.65 X 2.68 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 143 G (5.04 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 2.1 Inches, 35 X 41 Mm, 14.0 Cm2 (~17.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 208 Pixels (~130 Ppi Density) |
Khác (Other) | Four-Way Directional Controller |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 6.1, Series 60 V1.0 Ui |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 104 Mhz Arm 920T |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Mmc |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 3.4Mb |
Khác (Other) | 20 Voice Dial Numbers |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic, Wav Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 1.1 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Syncml
Voice Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1070 Mah Battery (Bl-6C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 240 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | |
Sar | 0.60 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.44 W/Kg (Head) |