Thông số BLU LIFE PURE XL - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU LIFE PURE XL


BLU LIFE PURE XL
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: LIFE PURE XL
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM (L259L), 32GB 3GB RAM (L260L)
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, 1/2.3", 1.34µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8274AB Snapdragon 800 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.2 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - BLU LIFE PURE XL


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, April. Released 2014, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.6 X 75 X 9.5 Mm (5.93 X 2.95 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)152 G (5.36 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~73.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8274Ab Snapdragon 800 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.2 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram (L259L), 32Gb 3Gb Ram (L260L)
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, 1/2.3", 1.34Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, Af
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Air Gestures Motion Controls

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 800 H (2G) / Up To 600 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H (2G) / Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 290 Eur