Thông số MITSUBISHI M528 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MITSUBISHI M528
- Thương hiệu: MITSUBISHI
- Model: M528
- Năm Sản Xuất: 2004
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
- Hiển Thị (Display):
- Bộ Nhớ (Memory): 2MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - MITSUBISHI M528
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2004, Q4 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 76 X 43 X 22 Mm (2.99 X 1.69 X 0.87 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 72 G (2.54 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio |
Khác (Other) | Second External Cstn Display (96 X 64 Pixels), 65K Colors
Downloadable Pictures |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 500 Entries, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 2Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 1.0 (Yes, Midp 1.0) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Photo Editor |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion Battery |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver, Red, Blue |