Thông số SHARP GX10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SHARP GX10
- Thương hiệu: SHARP
- Model: GX10
- Năm Sản Xuất: 2002
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display):
- Máy Ảnh (Camera): CIF
Thông số chi tiết - SHARP GX10
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2002, Oct |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 94 X 49 X 27 Mm (3.70 X 1.93 X 1.06 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 110 G (3.88 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 65K Colors |
Kích Thước (Size) | |
Độ Phân Giải (Resolution) | 120 X 160 Pixels, 4:3 Ratio |
Khác (Other) | Second External Display, Monochrome, 1 Line + Icons
Four-Way Navigation
Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 200 X 6 Fields, Contact Groups, Photo Call |
Call Records | 10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls |
Khác (Other) | 700 Kb Memory For Pictures
100 Calendar Entries
20 Short Messages
10 Sec Per Voice Memo Record |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Cif |
Video (Video) | Không (No) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Polyphonic(16) Ringtones, Composer |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 1.2.1 |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 3 - Pk Game, Collection Hunter, Ice Hockey + Java |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min |