Thông số SAMSUNG E2210B - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG E2210B
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: E2210B
- Năm Sản Xuất: 2009
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~22.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 9MB
- Máy Ảnh (Camera): VGA
Thông số chi tiết - SAMSUNG E2210B
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2009, February. Released 2009, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 96 X 46.5 X 18.5 Mm (3.78 X 1.83 X 0.73 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~22.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Stn Monochrome Display (96X96 Pixels) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 1000 Entries |
Call Records | 30 Dialed, 30 Received, 30 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 9Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | 160X120@15Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Recording |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0/Xhtml (Openwave 6.2.3) |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp4 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input
Mobile Tracker |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 192 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gray |
Sar | 0.92 W/Kg (Head) 0.44 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.99 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 50 Eur |