Thông số SAMSUNG I9300I GALAXY S3 NEO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9300I GALAXY S3 NEO


SAMSUNG I9300I GALAXY S3 NEO
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9300I GALAXY S3 NEO
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.8 inches, 63.5 cm2 (~65.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1.5GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 or 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 4.4.4 (KitKat)

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9300I GALAXY S3 NEO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, April. Released 2014, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.6 X 70.8 X 8.6 Mm (5.38 X 2.79 X 0.34 In)
Trọng Lượng (Weight)132 G (4.66 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.8 Inches, 63.5 Cm2 (~65.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~306 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 4.4.4 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8226 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Or 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1.5Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.9 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 330 H (2G) / Up To 340 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 57 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Pebble Blue, Marble White, Amber Brown, Garnet Red, Sapphire Black, Titanium Grey, La Fleur, Pink
Số Hiệu (Models)Gt-I9300I, Gt-I9300Rwi
Sar0.52 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Sar Eu0.38 W/Kg (Head) 0.40 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 300 Eur