Thông số PLUM RAM 3G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PLUM RAM 3G
- Thương hiệu: PLUM
- Model: RAM 3G
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1300 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~25.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 64MB RAM, 128MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6276W
- CPU: 411 MHz
Thông số chi tiết - PLUM RAM 3G
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1900 |
Tốc Độ (Speed) | 384 Kbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, June. Released 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 125.6 X 56.2 X 17 Mm (4.94 X 2.21 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 174 G (6.14 Oz) |
Sim | Dual Sim, (Mini-Sim) |
Khác (Other) | Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)
Drop-To-Concrete Resistance From Up To 1.8 M
Flashlight |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~25.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6276W |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 411 Mhz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Không (No) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc |
Phonebook | 500 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 64Mb Ram, 128Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | 320P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm (Fm Radio) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Không (No) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Photo Viewer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Po 1300 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 800 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 13 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Orange |