Thông số LG BL40 NEW CHOCOLATE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG BL40 NEW CHOCOLATE


LG BL40 NEW CHOCOLATE
  • Thương hiệu: LG
  • Model: BL40 NEW CHOCOLATE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.01 inches, 37.7 cm2 (~57.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.1GB
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF

Thông số chi tiết - LG BL40 NEW CHOCOLATE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, August. Released 2009, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)128 X 51 X 10.9 Mm (5.04 X 2.01 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)129 G (4.55 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.01 Inches, 37.7 Cm2 (~57.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)345 X 800 Pixels, 21:9 Ratio (~217 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)S-Class Touch Ui

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.1Gb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Schneider-Kreuznach Optics, Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleCó (Yes)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Dlna
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Im (Sms, Ems, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)7 Incl. Motion-Based + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp4/Divx/Xvid/H.263 Player Mp3/Wav/Eaac+ Player Document Viewer Organiser Tv Out Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 400 H (2G) / Up To 370 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.21 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Sar Eu0.76 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 100 Eur

TESTS
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 70Db / Ring 81Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.9Db / Crosstalk -81.3Db