Thông số XIAOMI POCO X3 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI POCO X3 PRO


XIAOMI POCO X3 PRO
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: POCO X3 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Hiển Thị (Display): 6.67 inches, 107.4 cm2 (~84.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM, 256GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 860 (7 nm)
  • CPU: Octa-core (1x2.96 GHz Kryo 485 Gold & 3x2.42 GHz Kryo 485 Gold & 4x1.78 GHz Kryo 485 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 11, MIUI 12.5 for POCO

Thông số chi tiết - XIAOMI POCO X3 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - International
Khác (Other)1, 2, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (Ca)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2021, March 22
Trạng Thái (Status)Available. Released 2021, March 24

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)165.3 X 76.8 X 9.4 Mm (6.51 X 3.02 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)215 G (7.58 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 6), Plastic Back
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53, Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 120Hz, Hdr10, 450 Nits (Typ)
Kích Thước (Size)6.67 Inches, 107.4 Cm2 (~84.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2400 Pixels, 20:9 Ratio (~395 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 6

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 11, Miui 12.5 For Poco
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 860 (7 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (1X2.96 Ghz Kryo 485 Gold & 3X2.42 Ghz Kryo 485 Gold & 4X1.78 Ghz Kryo 485 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 640

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)128Gb 6Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram, 256Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 3.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 119˚ (Ultrawide), 1.0Μm 2 Mp, F/2.4, (Macro) 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120/240Fps, 1080P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3.4", 0.8Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market/Region Dependent)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm, Recording (Fm Radio, Recording)
Usb (Usb)Usb Type-C 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 5160 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 33W, 59% In 30 Min, 100% In 59 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Phantom Black, Frost Blue, Metal Bronze
Số Hiệu (Models)M2102J20Sg, M2102J20Si
Sar0.99 W/Kg (Head) 0.67 W/Kg (Body)
Sar Eu0.57 W/Kg (Head) 0.90 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 259.50 / € 207.00 / £ 191.69

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 453223 (V8) Geekbench: 2574 (V5.1) Gfxbench: 38Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1401:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)-26.1 Lufs (Good)
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 112H