Thông số HTC STATUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC STATUS


HTC STATUS
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: STATUS
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1250 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.1 cm2 (~27.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227 Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - HTC STATUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, June. Released 2011, July 17
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114.4 X 64.6 X 10.7 Mm (4.50 X 2.54 X 0.42 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Touchscreen, 256K Colors (Tft Touchscreen, 256K Colors)
Kích Thước (Size)2.6 Inches, 20.1 Cm2 (~27.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 320 Pixels, 3:2 Ratio (~222 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Facebook Dedicated Key Mp3/Aac+/Wav/Wma Player Mp4/H.264 Player Organizer Document Viewer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1250 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 636 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Silver
Sar1.04 W/Kg (Head) 1.00 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 70 Eur