Thông số BLACKBERRY PEARL 8120 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - BLACKBERRY PEARL 8120
- Thương hiệu: BLACKBERRY
- Model: PEARL 8120
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.6 cm2 (~29.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32MB RAM, 64MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 32-bit Intel XScale PXA272 312 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): BlackBerry OS
Thông số chi tiết - BLACKBERRY PEARL 8120
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Class 10 |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 107 X 50 X 14 Mm (4.21 X 1.97 X 0.55 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 91 G (3.21 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Half-Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | 65K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.6 Cm2 (~29.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 260 Pixels (~161 Ppi Density) |
Khác (Other) | |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Blackberry Os |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 32-Bit Intel Xscale Pxa272 312 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Mb Ram, 64Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Mp3, Wav Ringtones |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11B/G |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0 |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Html |
Khác (Other) | Document Editor (Word, Excel, Powerpoint, Pdf)
Mp4/Wmv/H.264 Player
Mp3/Eaac+/Wma Player
Organizer
Voice Memo/Dial |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 360 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Titanium, Blue, Sunset |
Sar | 1.48 W/Kg (Head) 1.39 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.26 W/Kg (Head) 1.01 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |