Thông số ZTE AXON MINI - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ZTE AXON MINI
- Thương hiệu: ZTE
- Model: AXON MINI
- Năm Sản Xuất: 2015
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~74.2% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 13 MP, PDAF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8939v2 Snapdragon 616 (28 nm)
- CPU: Octa-core (4x1.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.1.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - ZTE AXON MINI
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Khác (Other) | Td-Scdma |
Tần Số 4G (4G Bands) | 1, 3, 7, 38, 39, 40, 41 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2015, October. Released 2015, November |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 143.5 X 70 X 7.9 Mm (5.65 X 2.76 X 0.31 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140 G (4.94 Oz) |
Sim | Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~74.2% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density) |
Khác (Other) | 3D Touch Display (Only Zte Axon Mini Premium)
Mifavor 3.2 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.1.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm8939V2 Snapdragon 616 (28 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Octa-Core (4X1.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.2 Ghz Cortex-A53) |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 405 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 3Gb Ram |
Khác (Other) | Emmc 4.5 |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 13 Mp, Pdaf |
Chức Năng (Features) | Led Flash, Panorama, Hdr |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
Khác (Other) | 32-Bit/192Khz Audio |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp, Le |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 2800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 20 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Gold, Chromium Silver, Rose Gold |
Số Hiệu (Models) | B2016 |
Giá Cả (Price) | About 300 Eur |