Thông số JOLLA JOLLA - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - JOLLA JOLLA


JOLLA JOLLA
  • Thương hiệu: JOLLA
  • Model:
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2100 mAh battery (7.98 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 4.5 inches, 55.8 cm2 (~62.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Dual-core 1.4 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Sailfish 1, upgradable to 2.0

Thông số chi tiết - JOLLA JOLLA


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, May. Released 2013, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)131 X 68 X 9.9 Mm (5.16 X 2.68 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)141 G (4.97 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.5 Inches, 55.8 Cm2 (~62.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)540 X 960 Pixels, 16:9 Ratio (~245 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Sailfish 1, Upgradable To 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Dual-Core 1.4 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)
Khác (Other)Android App Compatibility Mp4/H.264/Wmv Player Mp3/Eaac+/Wma/Wav/Flac Player Document Viewer Photo Viewer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2100 Mah Battery (7.98 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 500 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (2G) / Up To 10 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Orange, Green, White
Sar Eu0.55 W/Kg (Head) 1.47 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 180 Eur