Thông số NOKIA N8 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N8


NOKIA N8
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N8
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4D)
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 256MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, 1/1.83", AF
  • CPU: 680 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian^3, upgradable to Nokia Belle Refresh

Thông số chi tiết - NOKIA N8


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 10.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)113.5 X 59.1 X 12.9 Mm, 86 Cc (4.47 X 2.33 X 0.51 In)
Trọng Lượng (Weight)135 G (4.76 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~50.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian^3, Upgradable To Nokia Belle Refresh
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)680 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Broadcom Bcm2727

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 256Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, 1/1.83", Af
Chức Năng (Features)Carl Zeiss Optics, Xenon Flash, Nd Filter
Video (Video)720P@25Fps, 720P@30Fps (Via Sw Update)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga Videocall Camera
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Upnp Technology
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Ovi Maps 3.0 (Yes, With A-Gps; Ovi Maps 3.0)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Khác (Other)Tv-Out (720P Video) Via Hdmi With Dolby Digital Plus Sound Anodized Aluminum Casing

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 1200 Mah Battery (Bl-4D)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 390 H (2G) / Up To 400 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H (2G) / Up To 5 H 50 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 50 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Dark Grey, Silver White, Green, Blue, Orange, Pink, Bronze
Sar1.09 W/Kg (Head) 0.85 W/Kg (Body)
Sar Eu1.02 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 2.144:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 66Db / Ring 82Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.9Db / Crosstalk -90.9Db