Thông số HTC OZONE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC OZONE


HTC OZONE
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: OZONE
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.4 inches, 17.8 cm2 (~24.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 192MB RAM, 256MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 528 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard

Thông số chi tiết - HTC OZONE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Khác (Other)Cdma2000 800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)1X Ev-Do 800 / 1900
Tốc Độ (Speed)Ev–Do Rev. A
GprsClass 10
EdgeClass 10

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, March. Released 2009, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114.3 X 63.5 X 12.7 Mm (4.5 X 2.5 X 0.5 In)
Trọng Lượng (Weight)105 G (3.70 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim
Khác (Other)Trackball

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)2.4 Inches, 17.8 Cm2 (~24.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 240 Pixels, 4:3 Ratio (~167 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.1 Standard
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)192Mb Ram, 256Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Vz Navigator (Yes, With A-Gps; Vz Navigator)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html (Pocketie)
Khác (Other)Mp3/Aac Player Pocket Office Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 380 H (2G) / 324 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)8 H 30 Min (2G) / 4 H 50 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.21 W/Kg (Head) 1.03 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 80 Eur