Thông số MOTOROLA WX290 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA WX290


MOTOROLA WX290
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: WX290
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.77 inches, 9.9 cm2 (~20.2% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MOTOROLA WX290


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
Khác (Other)Gsm 850 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107.6 X 45.3 X 14.3 Mm (4.24 X 1.78 X 0.56 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Flashlight

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.77 Inches, 9.9 Cm2 (~20.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~116 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook800 Entries
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Không (No)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3 Player Calculator Currency Converter Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 580 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar1.22 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 40 Eur