Thông số PHILIPS 699 DUAL SIM - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - PHILIPS 699 DUAL SIM
- Thương hiệu: PHILIPS
- Model: 699 DUAL SIM
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 850 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.6 inches, 20.9 cm2 (~35.3% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 11MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - PHILIPS 699 DUAL SIM
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Gprs | Class 10 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, August |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 106 X 56 X 15 Mm (4.17 X 2.20 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 98 G (3.46 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.6 Inches, 20.9 Cm2 (~35.3% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~154 Ppi Density) |
Khác (Other) | Handwriting Recognition
Screensavers And Wallpapers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsd (Dedicated Slot) |
Phonebook | Có, Photocall (Yes, Photocall) |
Call Records | 30 Received, Dialed And Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 11Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Ems, Mms |
Browser | Wap V1.2 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Languages | Chinese Simplified & Traditional, English |
Java | Có, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0) |
Khác (Other) | Mp3/Mp4 Player
Female Calendar
Weight Management
International Converter
Eng-Chn, Chn-Eng Dictionary
Voice Memo |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 850 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 250 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 2 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |