Thông số KYOCERA MILANO C5121 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - KYOCERA MILANO C5121
- Thương hiệu: KYOCERA
- Model: MILANO C5121
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1490 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.0 inches, 27.9 cm2 (~43.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7627T
- CPU: 800 MHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - KYOCERA MILANO C5121
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Cdma / Evdo |
Tần Số 2G (2G Bands) | Cdma 800 / 1900 / 1700 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Cdma2000 1Xev-Do |
Tốc Độ (Speed) | Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, September. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 105 X 61 X 17.1 Mm (4.13 X 2.40 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 158 G (5.57 Oz) |
Bàn Phím (Keyboard) | Qwerty |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 3.0 Inches, 27.9 Cm2 (~43.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~133 Ppi Density) |
Khác (Other) | |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7627T |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 800 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 512Mb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp, Af |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot (Charges May Apply) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.263 Player
Organizer
Voice Memo
Predictive Text Input (Swype) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1490 Mah Battery |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 40 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Pink, Black |